TÍNH KHOA HỌC VÀ ỨNG DỤNG CỦA KHÁI NIỆM “LỤC CĂN” TRONG ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG NHÂN CÁCH HỌC SINH TIỂU HỌC VÀ THCS Ở VIỆT NAM

Trong quá trình giáo dục hiện đại, việc phát triển kiến thức không còn là mục tiêu duy nhất — giáo dục nhân cách, kỹ năng sống và quản lý cảm xúc trở thành các yếu tố thiết yếu. Ở Việt Nam hiện nay, nhiều nhà trường đang hướng tới tích hợp khái niệm về Social‑Emotional Learning (SEL) — hay giáo dục cảm xúc – xã hội — vào chương trình học để giúp học sinh phát triển toàn diện. Song, SEL trong bối cảnh Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức như khó tích hợp vào chương trình hiện hành, năng lực giáo viên, và sự hiểu biết tâm lý học sinh chưa đồng đều. Khái niệm Lục Căn (sáu căn: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) trong Phật giáo có thể được xem như một khung lý thuyết cổ điển, song có nhiều điểm tương đồng với cách nhìn nhận thần kinh – nhận thức hiện đại về giác quan, cảm xúc và hành vi. Nếu được diễn giải đúng và ứng dụng phù hợp, Lục Căn có thể trở thành một trong những nền tảng nhân bản để định hướng nhân cách cho học sinh tiểu học và THCS.

Mục tiêu của bài viết này là:

– Làm rõ bản chất Lục Căn và tính khoa học của nó trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

– Trình bày cách ứng dụng Lục Căn trong chương trình giáo dục nhân cách cho học sinh tiểu học và THCS ở Việt Nam.

I. MỞ ĐẦU

1. Bối cảnh và lý do

Trong xu thế giáo dục hiện đại, việc giáo dục không chỉ dừng lại ở truyền đạt kiến thức, mà còn hướng tới phát triển nhân cách, kỹ năng sống và sức đề kháng tâm lý cho học sinh. Ở Việt Nam, áp lực học tập, mạng xã hội, so sánh bạn bè… đặt ra rất nhiều thách thức về cảm xúc và hành vi cho học sinh. 

Giáo dục cảm xúc – xã hội (SEL) đã được các quốc gia phát triển áp dụng rộng rãi để hỗ trợ học sinh tự nhận thức, quản lý cảm xúc và xây dựng mối quan hệ lành mạnh. Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc tích hợp SEL vào chương trình học còn nhiều khó khăn: khung chương trình chật chội, giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu, thiếu các mô hình bản địa hóa phù hợp.

Trong khi đó, Lục Căn – khái niệm từ truyền thống Phật giáo (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) – vốn mô tả hệ giác quan và cách thức tiếp nhận thế giới, có nhiều điểm tương đồng với cách tiếp cận tâm lý học nhận thức và cảm xúc. Nếu được diễn giải và ứng dụng phù hợp, Lục Căn có thể trở thành một công cụ nhân văn và hiệu quả để định hướng nhân cách cho học sinh Tiểu học và THCS.

2. Mục tiêu nghiên cứu

– Làm rõ khái niệm “Lục Căn” trong Phật giáo và phân tích tính khoa học của nó trong hệ thống nhân thức hiện đại. 

– Đề xuất phương thức ứng dụng Lục Căn vào việc xây dựng nhân cách cho học sinh Tiểu học và THCS tại Việt Nam.

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

– Đối tượng: Học sinh bậc Tiểu học và Trung học Cơ sở (THCS). 

– Phạm vi: Việc ứng dụng lý thuyết Lục Căn trong giáo dục nhân cách, cảm xúc và hành vi trong môi trường học đường.

II. CƠ SỞ LÝ LUẬN

1. Khái niệm Lục Căn trong Phật giáo

Trong giáo lý Phật, Lục Căn là sáu giác quan mà con người dùng để tiếp xúc với thế giới bên ngoài: 

– Nhãn căn (mắt), Nhĩ căn (tai), Tỵ căn (mũi), Thiệt căn (lưỡi), Thân căn (thân thể), Ý căn (tư duy, ý thức).

Khi một căn tiếp xúc với đối tượng tương ứng (Lục Trần: sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), sẽ phát sinh thức (nhận thức) và sau đó cảm xúc, suy nghĩ, dẫn đến hành vi. Lục Căn liên quan chặt chẽ với Lục Trần (đối tượng giác quan) và Lục Thức (các thức phản ứng), cùng tạo nên 18 giới (cơ chế nhận thức và tâm lý). 

2. Tính khoa học và tương đồng với khoa học hiện đại

2.1. Giác quan sinh học và hệ thần kinh 

Các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được khoa học hiện đại định nghĩa rõ ràng qua cấu trúc mắt, tai, mũi, lưỡi, da và hệ thần kinh cảm giác. Khi cơ quan giác quan nhận tín hiệu, chúng truyền đến não để xử lý và tạo ra nhận thức. Điều này trùng hợp với mô hình Lục Căn – tiếp nhận → thức → xử lý → phản ứng. 

2.2. Mô hình nhận thức – cảm xúc – hành vi 

Theo tâm lý học, khi con người tiếp nhận kích thích (input), não bộ sẽ xử lý thông tin, tạo ra cảm xúc và quyết định hành vi (output). Mô hình này rất giống nguyên lý Lục Căn: giác quan tiếp xúc → thức phát sinh → cảm xúc – suy nghĩ → hành vi.

2.3. Liên hệ với giáo dục cảm xúc – xã hội (SEL) và trí tuệ cảm xúc (EQ)

Giáo dục cảm xúc – xã hội nhấn mạnh: tự nhận thức, quản lý cảm xúc, đồng cảm, giao tiếp, ra quyết định. Những nội dung này tương ứng với việc rèn luyện Ý căn – giúp học sinh không chỉ tiếp nhận thông tin mà biết xử lý tư duy, kiểm soát cảm xúc và định hướng hành vi. 

III. ỨNG DỤNG LỤC CĂN TRONG GIÁO DỤC NHÂN CÁCH

1. Vai trò của từng căn trong định hình nhân cách

 

Căn Nhận thức & cảm xúc Hành vi định hướng
Nhãn căn     Những hình ảnh nhìn thấy ảnh hưởng tâm lý: so sánh, ngưỡng mộ, ganh tỵ Dạy học sinh nhìn thiện, tránh so sánh tiêu cực
Nhĩ căn      Nghe lời nói và âm thanh ảnh hưởng cảm xúc (lo lắng, buồn, giận…) Rèn kỹ năng nghe lắng, lọc thông tin tích cực
Tỵ căn       Mùi hương có thể đánh thức ký ức, cảm xúc Khuyến khích môi trường trong lành, mùi thơm dễ chịu
Thiệt căn    Lời nói, hương vị ảnh hưởng đến giao tiếp và ăn uống Dạy nói thật, lịch sự, dùng lời tích cực
Thân căn     Cảm giác xúc chạm, hành vi cơ thể (cử động, tiếp xúc) Dạy giữ khoảng cách, ứng xử đúng mực, chăm sóc cơ thể
Ý căn        Suy nghĩ, ý thức, phản ứng nội tâm Rèn khả năng tự nhận thức, chọn lựa, suy ngẫm đúng/sai

2. Hoạt động giáo dục theo Lục Căn

– Quan sát bằng mắt (Nhãn): Cho học sinh quan sát tranh, đối tượng, mô tả cảm xúc hoặc ý tưởng từ hình ảnh. 

– Lắng nghe (Nhĩ): Buổi nghe im lặng, nghe âm thanh tự nhiên, ghi nhận cảm xúc, chia sẻ. 

– Cảm mùi – vị (Tỵ & Thiệt): Trải nghiệm hương thơm, trái cây, gieo hương dễ chịu; thảo luận cảm xúc. 

– Cảm giác thân thể (Thân): Thiền nhẹ, chú tâm hơi thở, cảm nhận từng phần cơ thể, vận động nhẹ nhàng. 

– Suy niệm nội tâm (Ý): Viết nhật ký, đặt câu hỏi nội tâm, thảo luận lựa chọn đúng – sai

3. Tích hợp vào chương trình học và hoạt động ngoại khóa

– Lồng ghép vào môn học văn hóa – đạo đức, kỹ năng sống, mỹ thuật, âm nhạc. 

– Tổ chức “Tuần Lục Căn” hàng năm: mỗi ngày tập trung một căn. 

– Sinh hoạt lớp, câu lạc bộ “Lục Căn tỉnh thức”. 

– Bồi dưỡng giáo viên hiểu Lục Căn để dẫn dắt học sinh phù hợp

IV. THỬ THÁCH, HẠN CHẾ VÀ GIẢI PHÁP

1. Thử thách và hạn chế

– Giáo viên chưa quen hoặc lo ngại lồng ghép khía cạnh tôn giáo vào chương trình học. 

– Áp lực chương trình chính khóa – khó dành thời gian cho hoạt động trải nghiệm. 

– Tiếp nhận khác nhau giữa vùng thành thị và nông thôn, sự hiểu biết tâm linh khác nhau giữa phụ huynh.

2. Giải pháp đề xuất

– Diễn giải Lục Căn bằng ngôn ngữ khoa học, trung lập tôn giáo.

– Thí điểm tại vài trường, thu thập phản hồi, điều chỉnh mô hình. 

– Tổ chức tập huấn giáo viên để hiểu Lục Căn, cách tổ chức hoạt động, đánh giá học sinh. 

– Xây dựng tài liệu, giáo án mẫu, video hướng dẫn các hoạt động Lục Căn.

V. KẾT LUẬN

Khái niệm Lục Căn vốn là giáo lý Phật giáo, nhưng qua cách nhìn hiện đại, nó chứa đựng một mô hình nhận thức – cảm xúc – hành vi rất hợp lý với khoa học giáo dục và tâm lý học. Việc ứng dụng Lục Căn vào giáo dục nhân cách học sinh Tiểu học và THCS tại Việt Nam không chỉ góp phần truyền thống văn hóa bản địa mà còn mang tính nhân bản, sâu sắc và thiết thực.Nếu được triển khai một cách thận trọng, có kiểm nghiệm thực tiễn và hỗ trợ về đào tạo giáo viên, Lục Căn có thể trở thành một nền tảng giáo dục nội tâm, định hướng nhân cách và cảm xúc cho thế hệ trẻ.

Theo: BTV

Dẫn theo nguồn: https://seafit.org.vn/tinh-khoa-hoc-va-ung-dung-cua-khai-niem-luc-can-trong-dinh-huong-xay-dung-nhan-cach-hoc-sinh-tieu-hoc-va-thcs-o-viet-nam/

Trả lời